Thiết bị
TÊN GỌI – QUY CÁCH | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐVT | SL |
Xe nâng tổng đoạn 188 tấn số 1, 2 |
Trọng tải: 188.000 kg Năm SX: 2008 |
Chiếc | 02 |
Xe nâng tổng đoạn WTW150 A3 |
Trọng tải: 150.000 kg Năm SX: 2008 |
Chiếc | 01 |
Xe nâng tổng đoạn WTW100A2 số 1, 2 |
Trọng tải: 100.000 kg Năm SX: 2008 |
Chiếc | 02 |
Xe nâng hàng CPCD100 |
Tải trọng nâng: 10.000 kg Năm SX: 2007 |
Chiếc | 01 |
Xe nâng hàng CPCD50 số 1, 2 |
Tải trọng nâng: 5000 kg Năm SX: 2007 |
Chiếc | 02 |
Xe nâng FD60 |
Tải trọng nâng: 6.000 kg Năm SX: 2006 |
Chiếc | 01 |
Xe nâng FD35 | Tải trọng nâng 3.500 kg | Chiếc | 01 |
Xe nâng MITSUBISHI FD115 | Tải trọng nâng : 11 tấn | Chiếc | 01 |
Xe nâng SUMITOMO FD50 | Tải trọng nâng : 5 tấn | Chiếc | 01 |
Xe nâng MITSUBISHI FD50 | Tải trọng nâng: 3.7 tấn | Chiếc | 01 |
Xe cẩu bánh lốp QY50B số 1, 2 |
Trọng tải cẩu: 50.000 kg Năm SX: 2006 |
Chiếc | 02 |
Xe cẩu bánh lốp QY25E |
Trọng tải cẩu: 25.000 kg Năm SX: 2008 |
Chiếc | 01 |
Xe cẩu bánh lốp KATO20 |
Trọng tải cẩu: 20.000 kg Năm SX: 2006 |
Chiếc | 01 |
Xe cẩu bánh lốp QY12 |
Trọng tải cẩu: 12.000kg Năm SX: 2008 |
Chiếc | 01 |
Xe cẩu tự hành MAN2.5 tấn | Trọng tải cẩu: 2.500 kg Năm SX: 2006 | Chiếc | 01 |
Xe nâng người GENIE S85 số 1, 2 |
Tải trọng nâng: 227 kg Năm SX: 2008 |
Chiếc | 02 |
Xe nâng người GENIE S85 số 3 |
Tải trọng nâng: 227 kg Năm SX: 2009 |
Chiếc | 01 |
Xe nâng người GENIE Z60/34 |
Tải trọng nâng: 227 kg Năm SX: 2009 |
Chiếc | 01 |
Xe nâng người GKZP-26 số 1, 2, 3 |
Tải trọng nâng: 300 kg Năm SX: 2008 |
||
Xe nâng người tự hành bánh lốp SONORKEL số 1 | Tải trọng nâng: 500 kg | Chiếc | 01 |
Xe nâng người tự hành bánh lốp số 2 | Tải trọng nâng: 500 kg | Chiếc | 01 |
Xe nâng người tự hành bánh xích số 3 | Tải trọng nâng: 500 kg | Chiếc | 01 |
Xe nâng người SIMON AERIALS số 1, 2 | Tải trọng nâng: 340 kg | Chiếc | 02 |
Xe nâng người AICHIRV số 3 | Tải trọng nâng: 200 kg | Chiếc | 01 |
Xe tải CNHTC 12 tấn |
Trọng tải: 12.000 kg Năm SX: 2009 |
Chiếc | 01 |
Xe tải DONGFENG 6 tấn số 1, 2. |
Trọng tải: 6.000 kg Năm SX: 2009 |
Chiếc | 02 |
Xe tải VINASUKI 76K-9313 |
Trọng tải: 1500 kg Năm SX: 2009 |
Chiếc | 01 |
Xe đầu kéo trắng International |
Tải trọng hàng hóa: 37.900 kg Sức kéo: 3650Hp Năm SX: 1995 |
Chiếc | 01 |
Xe đầu kéo đỏ International 76K-7155 |
Tải trọng hàng hóa: 37.900 kg Sức kéo: 3650Hp Năm SX: 1995 |
Chiếc | 01 |
Sơmi rơmooc 3 trục số 1, 2 |
Chiều dài x rộng x cao: 12300 x 2500 x 1450 mm Năm SX: 2007 |
Chiếc | 02 |
Sơmi rơmooc 2 trục |
Chiều dài x rộng x cao: 12300 x 2500 x 1450 mm Năm SX: 2007 |
Chiếc | 01 |
Xe xúc lật XG910 | Năm SX: 2009 | Chiếc | 01 |
Xe xúc lật YANMAR V4-2 | Kích thước: Dài 4400mm x Rộng 1680mm x Cao 1950mm | Chiếc | 01 |